Ngoài ra, còn có BÁCH GIA CHƯ TỬ (百家諸子 – nghĩa Danh tiếng trăm nhà). Nếu anh em nào có xem phim TẦN THỜI MINH NGUYÊT- 秦时明月 (dạng phim hoạt hình võ thuật 3D, nội dụng chính nói về giai đoạn nhà TẦN sắp sập đổ), thì sẽ hiểu rõ hơn về họ.
BẢNG HỌ VÀ TÊN TRUNG QUỐC:
趙 (Triệu) 錢 (Tiền) 孫 (Tôn) 李 (Lý) | 周 (Châu/Chu) 吳 (Ngô) 鄭 (Trịnh) 王 (Vương) | 馮 (Phùng) 陳 (Trần) 褚 (Chử) 衛 (Vệ) | 蔣 (Tưởng) 沈 (Thẩm) 韓 (Hàn) 楊 (Dương) | |||
朱 (Chu/Châu) 秦 (Tần) 尤 (Vưu) 許 (Hứa) | 何 (Hà) 呂 (Lữ/Lã) 施 (Thi) 張 (Trương) | 孔 (Khổng) 曹 (Tào) 嚴 (Nghiêm) 華 (Hoạ/Hoa) | 金 (Kim) 魏 (Ngụy) 陶 (Đào) 姜 (Khương) | |||
戚 (Thích) 謝 (Tạ) 鄒 (Trâu) 喩 (Dụ) | 柏 (Bách) 水 (Thủy) 竇 (Đậu) 章 (Chương) | 雲 (Vân) 蘇 (Tô) 潘 (Phan) 葛 (Cát) | 奚 (Hề) 范 (Phạm) 彭 (Bành) 郞 (Lang) | |||
魯 (Lỗ) 韋 (Vi) 昌 (Xương) 馬 (Mã) | 苗 (Miêu) 鳳 (Phượng) 花 (Hoa) 方 (Phương) | 兪 (Du) 任 (Nhâm) 袁 (Viên) 柳 (Liễu) | 酆 (Phong) 鮑 (Bào) 史 (Sử) 唐 (Đường) | |||
費 (Phí) 廉 (Liêm) 岑 (Sầm) 薛 (Tiết) | 雷 (Lôi) 賀 (Hạ) 倪 (Nghê) 湯 (Thang) | 滕 (Đằng) 殷 (Ân) 羅 (La) 畢 (Tất) | 郝 (Hách/Hác) 鄔 (Ổ) 安 (An) 常 (Thường) | |||
樂 (Nhạc) 于 (Vu) 時 (Thì/Thời) 傅 (Phó) | 皮 (Bì) 卞 (Biện) 齐 (Tề) 康 (Khang) | 伍 (Ngũ) 余 (Dư) 元 (Nguyên) 卜 (Bốc) | 顧 (Cố) 孟 (Mạnh) 平 (Bình) 黃 (Hoàng/Huỳnh) | |||
和 (Hòa) 穆 (Mục) 蕭 (Tiêu) 尹 (Duẫn/Doãn) | 姚 (Diêu) 邵 (Thiệu) 湛 (Trạm) 汪 (Uông) | 祁 (Kì) 毛 (Mao) 禹 (Vũ) 狄 (Địch) | 米 (Mễ) 貝 (Bối) 明 (Minh) 臧 (Tang) | |||
計 (Kế) 伏 (Phục) 成 (Thành) 戴 (Đới/Đái) | 談 (Đàm) 宋 (Tống) 茅 (Mao) 龐 (Bàng) | 熊 (Hùng) 纪 (Kỉ) 舒 (Thư) 屈 (Khuất) | 項 (Hạng) 祝 (Chúc) 董 (Đổng) 梁 (Lương) | |||
杜 (Đỗ) 阮 (Nguyễn) 藍 (Lam) 閔 (Mẫn) | 席 (Tịch) 季 (Quý) 麻 (Ma) 强 (Cường) | 賈 (Giả) 路 (Lộ) 婁 (Lâu) 危 (Nguy) | 江 (Giang) 童 (Đồng) 顏 (Nhan) 郭 (Quách) | |||
梅 (Mai) 盛 (Thịnh) 林 (Lâm) 刁 (Điêu) | 鍾 (Chung) 徐 (Từ) 邱 (Khâu) 駱 (Lạc) | 高 (Cao) 夏 (Hạ) 蔡 (Thái/Sái) 田 (Điền) | 樊 (Phiền/Phàn) 胡 (Hồ) 凌 (Lăng) 霍 (Hoắc) | |||
虞 (Ngu) 萬 (Vạn) 支 (Chi) 柯 (Kha) | 昝 (Tảm) 管 (Quản) 盧 (Lô/Lư) 莫 (Mạc) | 經 (Kinh) 房 (Phòng) 裘 (Cừu) 繆 (Mậu) | 干 (Can) 解 (Giải) 應 (Ứng) 宗 (Tông) | |||
丁 (Đinh) 宣 (Tuyên) 賁 (Bôn) 鄧 (Đặng) | 郁 (Úc) 單 (Đan/Đơn) 杭 (Hàng) 洪 (Hồng) | 包 (Bao) 諸 (Chư) 左 (Tả) 石 (Thạch) | 崔 (Thôi) 吉 (Cát) 鈕 (Nữu) 龔 (Cung) | |||
程 (Trình) 嵇 (Kê) 邢 (Hình) 滑 (Hoạt) | 裴 (Bùi) 陸 (Lục) 榮 (Vinh) 翁 (Ông) | 荀 (Tuân) 羊 (Dương) 於 (Ư) 惠 (Huệ) | 甄 (Chân) 曲 (Khúc) 家 (Gia) 封 (Phong) | |||
芮 (Nhuế) 羿 (Nghệ) 儲 (Trừ) 靳 (Cận) | 汲 (Cấp) 邴 (Bỉnh) 糜 (Mi) 松 (Tùng) | 井 (Tỉnh) 段 (Đoạn/Đoàn) 富 (Phú) 巫 (Vu) | 烏 (Ô) 焦 (Tiêu) 巴 (Ba) 弓 (Cung) | |||
牧 (Mục) 隗 (Ngỗi) 山 (Sơn/San) 谷 (Cốc) | 車 (Xa) 侯 (Hầu) 宓 (Mật) 蓬 (Bồng) | 全 (Toàn) 郗 (Si) 班 (Ban) 仰 (Ngưỡng) | 秋 (Thu) 仲 (Trọng) 伊 (Y) 宮 (Cung) | |||
甯 (Ninh) 仇 (Cừu) 欒 (Loan) 暴 (Bạo) | 甘 (Cam) 鈄 (Đẩu) 厲 (Lệ) 戎 (Nhung) | 祖 (Tổ) 武 (Vũ/Võ) 符 (Phù) 劉 (Lưu) | 景 (Cảnh) 詹 (Chiêm) 束 (Thúc) 龍 (Long) | |||
葉 (Diệp) 幸 (Hạnh) 司 (Ti) 韶 (Thiều) | 郜 (Cáo) 黎 (Lê) 薊 (Kế) 薄 (Bạc) | 印 (Ấn) 宿 (Túc) 白 (Bạch) 懷 (Hoài) | 蒲 (Bồ) 邰 (Thai) 從 (Tòng) 鄂 (Ngạc) | |||
索 (Tác) 咸 (Hàm) 籍 (Tịch) 賴 (Lại) | 卓 (Trác) 藺 (Lận) 屠 (Đồ) 蒙 (Mông) | 池 (Trì) 喬 (Kiều) 陰 (Âm) 鬱 (Úc) | 胥 (Tư) 能 (Năng) 蒼 (Thương) 雙 (Song) | |||
聞 (Văn) 莘 (Sân) 党 (Đảng) 翟 (Trạch) | 譚 (Đàm) 貢 (Cống) 勞 (Lao) 逄 (Bàng) | 姬 (Cơ) 申 (Thân) 扶 (Phù) 堵 (Đổ) | 冉 (Nhiễm) 宰 (Tể) 酈 (Li) 雍 (Ung) | |||
郤 (Khích) 璩 (Cừ) 桑 (Tang) 桂 (Quế) | 濮 (Bộc) 牛 (Ngưu) 壽 (Thọ) 通 (Thông) | 邊 (Biên) 扈 (Hỗ) 燕 (Yên) 冀 (Kí) | 郟 (Giáp) 浦 (Phổ) 尚 (Thượng) 農 (Nông) | |||
溫 (Ôn) 别 (Biệt) 莊 (Trang) 晏 (Yến) | 柴 (Sài) 瞿 (Cù) 閻 (Diêm) 充 (Sung) | 慕 (Mộ) 連 (Liên) 茹 (Như) 習 (Tập) | 宦 (Hoạn) 艾 (Ngải) 魚 (Ngư) 容 (Dong) | |||
向 (Hướng) 古 (Cổ) 易 (Dịch) 愼 (Thận) | 戈 (Qua) 廖 (Liệu) 庾 (Dữu) 終 (Chung) | 曁 (Kị) 居 (Cư) 衡 (Hành) 步 (Bộ) | 都 (Đô) 耿 (Cảnh) 滿 (Mãn) 弘 (Hoằng) | |||
匡 (Khuông) 國 (Quốc) 文 (Văn) 寇 (Khấu) | 廣 (Quảng) 祿 (Lộc) 闕 (Khuyết) 東 (Đông) | 歐 (Âu) 殳 (Thù) 沃 (Ốc) 利 (Lợi) | 蔚 (Uất) 越 (Việt) 夔 (Quỳ) 隆 (Long) | |||
師 (Sư) 鞏 (Củng) 厙 (Xá) 聶 (Niếp/Nhiếp) | 晁 (Triều) 勾 (Câu) 敖 (Ngao) 融 (Dung) | 冷 (Lãnh) 訾 (Tí) 辛 (Tân) 闞 (Khám) | 那 (Na) 簡 (Giản)饒 (Nhiêu) 空 (Không) | |||
曾 (Tăng) 毋 (Vô) 沙 (Sa) 乜 (Khiết/Miết) | 養 (Dưỡng) 鞠 (Cúc) 須 (Tu) 豐 (Phong) | 巢 (Sào) 關 (Quan) 蒯 (Khoái) 相 (Tương) | 查 (Tra) 后 (Hậu) 荆 (Kinh) 紅 (Hồng) | |||
游 (Du) 竺 (Trúc) 權 (Quyền) 逯 (Lộc) | 蓋 (Cái) 益 (Ích) 桓 (Hoàn) 公 (Công) | 万俟 (Mặc Kì) 司馬 (Tư Mã) | 上官 (Thượng Quan) 歐陽 (Âu Dương) | |||
夏侯 (Hạ Hầu) 諸葛 (Gia Cát) | 聞人 (Văn Nhân) 東方 (Đông Phương) | 赫連 (Hách Liên) 皇甫 (Hoàng Phủ) | 尉遲 (Uất Trì) 公羊 (Công Dương) | |||
澹臺 (Đam Đài) 公冶 (Công Dã) | 宗政 (Tông Chính) 濮陽 (Bộc Dương) | 淳于 (Thuần Vu) 單于 (Đan Vu) | 太叔 (Thái Thúc) 申屠 (Thân Đồ) | |||
公孫 (Công Tôn) 仲孫 (Trọng Tôn) | 軒轅 (Hiên Viên) 令狐 (Lệnh Hồ) | 鍾離 (Chung Li) 宇文 (Vũ Văn) | 長孫 (Trường Tôn) 慕容 (Mộ Dung) | |||
鮮于 (Tiên Vu) 閭丘 (Lư Khâu) | 司徒 (Tư Đồ) 司空 (Tư Không) | 亓官 (Kì Quan) 司寇 (Tư Khấu) | 仉 (Chưởng) 督 (Đốc) 子車 (Tử Xa) | |||
顓孫 (Chuyên Tôn) 端木 (Đoan Mộc) | 巫馬 (Vu Mã) 公西 (Công Tây) | 漆雕 (Tất Điêu) 樂正 (Nhạc Chính) | 壤駟 (Nhưỡng Tứ) 公良 (Công Lương) | |||
拓跋 (Thác Bạt) 夾谷 (Giáp Cốc) | 宰父 (Tể Phụ) 穀梁 (Cốc Lương) | 晉 (Tấn) 楚 (Sở) 閆 (Diêm) 法 (Pháp) | 汝 (Nhữ) 鄢 (Yên) 涂 (Đồ) 欽 (Khâm) | |||
段干 (Đoạn Can) 百里 (Bách Lí) | 東郭 (Đông Quách) 南門 (Nam Môn) | 呼延 (Hô Diên) 歸海 (Quy Hải) | 羊舌 (Dương Thiệt) 微生 (Vi Sinh) | |||
岳 (Nhạc) 帅 (Súy) 緱 (Câu) 亢 (Kháng) | 况 (Huống) 後 (Hậu) 有 (Hữu) 琴 (Cầm) | 梁丘 (Lương Khâu) 左丘 (Tả Khâu) | 東門 (Đông Môn) 西門 (Tây Môn) | |||
商 (Thương) 牟 (Mưu) 佘 (Xà) 佴 (Nại) | 伯 (Bá) 賞 (Thưởng) 南宫 (Nam Cung) | 墨 (Mặc) 哈 (Ha) 譙 (Tiều) 笪 (Đát) | 年 (Niên) 愛 (Ái) 陽 (Dương) 佟 (Đồng) | |||
第五 (Đệ Ngũ) 言 (Ngôn) 福 (Phúc) | 百 (Bách) 家 (Gia) 姓 (Tính) 終 (Chung) |
Nguồn: mrpround.com
0 nhận xét :
Đăng nhận xét